Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flight deck


ˈflight deck [flight deck flight decks] BrE NAmE noun
1. an area at the front of a large plane where the pilot sits to use the controls and fly the plane
2. a long flat surface on top of a ship that carries aircraft (= an ↑aircraft carrier ) where they take off and land


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.