Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flesh something out


ˌflesh sthˈout derived
to add more information or details to a plan, an argument, etc
These points were fleshed out in the later parts of the speech.
None of his characters is fully fleshed out.
Main entry:fleshderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.