Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flatware


flat·ware f16 [flatware] BrE [ˈflætweə(r)] NAmE [ˈflætwer] noun uncountable (NAmE)
1. = silverware
2. flat dishes such as plates and ↑saucers

Related search result for "flatware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.