Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flashlight



flash·light [flashlight flashlights] BrE [ˈflæʃlaɪt] NAmE [ˈflæʃlaɪt] (especially NAmE) (BrE also torch) noun
a small electric lamp that uses batteries and that you can hold in your hand
He shone a flashlight in the boy's face.
See also:torch

Example Bank:
Neesha pointed her flashlight at the floor.
The flashlight beam revealed a pile of sacks.
He shone a flashlight in the boy's face.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.