Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flash flood


ˈflash flood [flash flood flash floods] BrE NAmE noun
a sudden flood of water caused by heavy rain

Example Bank:
More than 80 people were feared dead last night after flash floods, the worst in 34 years.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.