Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fishcake


fish·cake 7 [fishcake] BrE [ˈfɪʃkeɪk] NAmE [ˈfɪʃkeɪk] noun (especially BrE)
pieces of fish mixed with ↑mashed potato made into a flat round shape, covered with ↑breadcrumbs and fried


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.