Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fish for something


ˈfish for sth derived
to try to get sth, or to find out sth, although you are pretending not to
to fish for compliments/information
Main entry:fishderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.