Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fish finger


ˌfish ˈfinger [fish finger fish fingers] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˌfish ˈstick) noun
a long narrow piece of fish covered with ↑breadcrumbs or ↑batter, usually frozen and sold in packs
See also:fish stick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.