Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fiscal year


ˌfiscal ˈyear [fiscal year] BrE NAmE (NAmE) (BrE fiˌnancial ˈyear, ˈtax year) noun usually singular
a period of twelve months over which the accounts and taxes of a company or a person are calculated
See also:financial year tax year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.