Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
first-hand


I. ˌfirst-ˈhand [first-hand] BrE NAmE adjective only before noun
obtained or experienced yourself
to have first-hand experience of poverty
compare second-hand
 
II. ˌfirst-ˈhand adverb
to experience poverty first-hand
Main entry:first-handderived

Related search result for "first-hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.