Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
first light


ˌfirst ˈlight [first light] BrE NAmE noun uncountable
the time when light first appears in the morning
Syn: dawn, Syn:daybreak
We left at first light.

Example Bank:
We sailed at the first light of dawn.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.