Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fire somebody up


ˌfire sbˈup derived
to make sb excited or interested in sth
She's all fired up about her new job.
Main entry:firederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.