Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fire screen


ˈfire screen [fire screen fire screens] BrE NAmE noun
1. (NAmE) = fireguard
2. a screen, often decorative, that is put in front of an open fire in a room to protect people from the heat or from ↑sparks, or to hide it when it is not lit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.