Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
financially


fi·nan·cial·ly BrE [faɪˈnænʃəli] ; NAmE [faɪˈnænʃəli] BrE [fəˈnænʃəli] ; NAmE [fəˈnænʃəli] adverb
She is still financially dependent on her parents.
Financially, I'm much better off than before.
Such projects are not financially viable without government funding.
Main entry:financialderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.