Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
financial aid


fiˌnancial ˈaid [financial aid] BrE NAmE noun uncountable (NAmE)
money that is given or lent to students at a university or college who cannot pay the full cost of their education
to apply for financial aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.