Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fillip


fil·lip [fillip fillips filliped filliping] BrE [ˈfɪlɪp] NAmE [ˈfɪlɪp] noun singular a ~ (to/for sth) (formal)
a thing or person that causes sth to improve suddenly
Syn: boost
A drop in interest rates gave a welcome fillip to the housing market.

Word Origin:
late Middle English (in the sense ‘make a fillip with the fingers’): symbolic; compare with ↑flick, ↑flip.

Related search result for "fillip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.