Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fig



fig [fig figs figged figging] BrE [fɪɡ] NAmE [fɪɡ] noun
a soft sweet fruit that is full of small seeds and often eaten dried
a fig tree
Idiom:not care a fig

Word Origin:
Middle English: from Old French figue, from Provençal fig(u)a, based on Latin ficus.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.