Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fertility


fer·til·ity [fertility] BrE [fəˈtɪləti] NAmE [fərˈtɪləti] noun uncountable
the state of being ↑fertile
the fertility of the soil/land
a god of fertility
fertility treatment (= medical help given to a person to help them have a baby)
Opp: infertility
male/female fertility

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fertility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.