Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fencing



fen·cing [fencing fencings] BrE [ˈfensɪŋ] NAmE [ˈfensɪŋ] noun uncountable
1. the sport of fighting with long thin ↑swords
2. fences; wood, wire, or other material used for making fences
The factory is surrounded by electric fencing.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fencing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.