Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
feel for somebody


ˈfeel for sb derived
to have sympathy for sb
I really felt for her when her husband died.
I do feel for you, honestly.
Main entry:feelderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.