Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
feed into something


ˈfeed into sth derived
to have an influence on the development of sth
The report's findings will feed into company policy.
Main entry:feedderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.