Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
feces



feces [fecal feces] (NAmE) (BrE fae·ces)BrE [ˈfiːsiːz] NAmE [ˈfiːsiːz] noun plural (formal)
solid waste material that leaves the body through the ↑anus
Syn: excrement
Derived Word:fecal
See also:faecal faeces

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feces"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.