Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
favourably


fa·vour·ably (especially US fa·vor·ably)BrE [ˈfeɪvərəbli] ; NAmE [ˈfeɪvərəbli] adverb
He speaks very favourably of your work.
These figures compare favourably with last year's.
I was very favourably impressed with her work.
Main entry:favourablederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.