Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
father figure


ˈfather figure [father figure father figures] BrE NAmE noun
an older man that sb respects because he will advise and help them like a father
Adam looked up to Bill as a father figure.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.