Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fastening


fas·ten·ing [fastening fastenings] BrE [ˈfɑːsnɪŋ] NAmE [ˈfæsnɪŋ] noun
1. = fastener
2. the place where sth, especially a piece of clothing, fastens; the way sth fastens
The trousers have a fly fastening.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.