Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fast-forward


ˌfast-ˈforward [fast forward fast-forward] BrE NAmE verb
1. transitive, intransitive ~ (sth) to wind a tape or video forward without playing it
2. intransitive ~ to sth | + adv./prep. to move quickly forwards in time, especially to a later point in a story
The action then fast-forwards to Ettore as a young man.
Derived Word:fast forward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.