Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fast track


ˈfast track [fast track fast-track] BrE NAmE noun singular
a quick way to achieve sth, for example a high position in a job
Derived Word:fast-track


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.