Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
farmhand


farm·hand [farmhand farmhands] BrE [ˈfɑːmhænd] NAmE [ˈfɑːrmhænd] (NAmE also ˈfield hand) noun
a person who works for a farmer
See also:field hand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.