Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fan out


ˌfan ˈout | ˌfan sthˈout derived
to spread out or spread sth out over an area
The police fanned out to surround the house.
The bird fanned out its tail feathers.
Main entry:fanderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.