Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
family tree


ˌfamily ˈtree [family tree family trees] BrE NAmE noun
a diagram that shows the relationship between members of a family over a long period of time
How far back can you trace your family tree?

Related search result for "family tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.