Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
faker


faker [faker fakers] BrE [feɪkə(r)] ; NAmE [feɪkər] noun
Main entry:fakederived

Related search result for "faker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.