Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
faithfulness


faith·ful·ness BrE [ˈfeɪθflnəs] ; NAmE [ˈfeɪθflnəs] noun uncountable
faithfulness to tradition
She had doubts about his faithfulness.
Main entry:faithfulderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faithfulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.