Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fairyland



fairy·land f37 [fairyland] BrE [ˈfeərilænd] NAmE [ˈferilænd] noun
1. uncountable the home of fairies
2. singular a beautiful, special or unusual place
The toyshop is a fairyland for young children.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fairyland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.