Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fair-weather


ˈfair-weather f16 [fair-weather] BrE NAmE adjective only before noun (disapproving)
(of people)behaving in a particular way or doing a particular activity only when it is pleasant for them
a fair-weather friend (= sb who stops being a friend when you are in trouble)

Related search result for "fair-weather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.