Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fain


fain 7 BrE [feɪn] NAmE [feɪn] adverb (old use)
willingly or with pleasure
I would fain do as you ask.

Word Origin:
[fain] Old English fægen ‘happy, well pleased’, of Germanic origin, from a base meaning ‘rejoice’; related to ↑fawn ‘to try to please someone by paying them too much attention’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.