Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
face to face with somebody


ˌface to ˈface (with sb) idiom
close to and looking at sb
The two have never met face to face before.
The room fell silent as she came face to face with the man who had tried to kill her.
Main entry:faceidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.