Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
expertly


ex·pert·ly BrE [ˈekspɜːtli] ; NAmE [ˈekspɜːrtli] adverb
The roads were icy but she stopped the car expertly.
The music was expertly performed.
Main entry:expertderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.