Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
exeunt


exe·unt BrE [ˈeksiʌnt] NAmE [ˈeksiʌnt] verb intransitive (from Latin)
used in a play as a written instruction that tells two or more actors to leave the stage
Exeunt Antony and Cleopatra.
compare exit

Word Origin:
[exeunt] late 15th cent.: Latin, literally they go out, third person plural present tense of exire.

Related search result for "exeunt"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exeunt"
    exeunt exigent

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.