Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
exclusively


ex·clu·sive·ly BrE [ɪkˈskluːsɪvli] ; NAmE [ɪkˈskluːsɪvli] adverb
a charity that relies almost exclusively on voluntary contributions
Main entry:exclusivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.