Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eruption



erup·tion [eruption eruptions] BrE [ɪˈrʌpʃn] ; NAmE [ɪˈrʌpʃn] noun countable, uncountable
a major volcanic eruption
an eruption of violent protest
skin rashes and eruptions
Main entry:eruptderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eruption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.