Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
err


err [err errs erred erring] BrE [ɜː(r)] NAmE [er] verb intransitive (old-fashioned, formal)
to make a mistake
To err is human…
Idiom:err on the side of something
Verb forms:

Word Origin:
Middle English (in the sense ‘wander, go astray’): from Old French errer, from Latin errare ‘to stray’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "err"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.