Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
epileptic


I. epi·lep·tic [epileptic epileptics] BrE [ˌepɪˈleptɪk] ; NAmE [ˌepɪˈleptɪk] adjective
an epileptic fit
Main entry:epilepsyderived
 
II. epi·lep·tic [epileptic epileptics] BrE [ˌepɪˈleptɪk] ; NAmE [ˌepɪˈleptɪk] noun
Is she an epileptic?
Main entry:epilepsyderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.