Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
enlarged


en·larged BrE NAmE adjective
an enlarged heart
Main entry:enlargederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enlarged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.