Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
emulation


emu·la·tion [emulation emulations] BrE [ˌemjuˈleɪʃn] ; NAmE [ˌemjuˈleɪʃn] noun uncountable, countable
Main entry:emulatederived

Related search result for "emulation"
  • Words contain "emulation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao trào bảng vàng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.