Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
emergency brake


eˈmergency brake [emergency brake] BrE NAmE noun (NAmE)
1. = handbrake
2. a ↑brake on a train that can be pulled in an ↑emergency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.