Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
emcee


I. emcee f31 [emcee emcees emceed emceeing] BrE [emˈsiː] NAmE [emˈsiː] noun (NAmE, informal)
1. a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion
Syn: master of ceremonies
2. an ↑MC (3) at a club or party

Word Origin:
1930s (originally US): representing a pronunciation of ↑MC.
 
II. emcee verb intransitive, transitive ~ (sth)
Main entry:emceederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emcee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.