Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
embroidery



em·broi·dery [embroidery embroideries] BrE [ɪmˈbrɔɪdəri] NAmE [ɪmˈbrɔɪdəri] noun
1. uncountable, countable patterns that are sewn onto cloth using threads of various colours; cloth that is decorated in this way
a beautiful piece of embroidery
Indian embroideries
2. uncountable the skill or activity of decorating cloth in this way

Word Origin:
late Middle English: from Anglo-Norman French enbrouderie, from enbrouder ‘embroider’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embroidery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.