Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
elk



elk [elk elks] BrE [elk] NAmE [elk] noun (pl. elkor elks)
1. (BrE)a large ↑deer that lives in the north of Europe, Asia and N America. In N America it is called a ↑moose.
2. (NAmE) = wapiti
3. Elka member of the Benevolent and Protective Order of Elks, a US social organization that gives money to charity

Word Origin:
late 15th cent.: probably from Old English elh, eolh, with substitution of k for h.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.