Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
eleven



eleven [eleven elevens] BrE [ɪˈlevn] ; NAmE [ɪˈlevn]
1. number 11
2. noun a team of eleven players for football ( ↑soccer ), ↑cricket or ↑hockey
She was chosen for the first eleven.
Idiom:at the eleventh hour
Derived Word:eleventh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eleven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.