Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
electrifying


elec·tri·fy·ing [electrifying] BrE [ɪˈlektrɪfaɪɪŋ] NAmE [ɪˈlektrɪfaɪɪŋ] adjective
very exciting
The dancers gave an electrifying performance.
The view of the mountains was electrifying.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.